Thực đơn
Goryo Junki Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | Roasso Kumamoto | J2 League | 21 | 2 | 1 | 0 | 22 | 2 |
2013 | 7 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | ||
2014 | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
2015 | Kagoshima United FC | JFL | 27 | 4 | 0 | 0 | 27 | 4 |
2016 | J3 League | 24 | 2 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
2017 | 21 | 4 | 0 | 0 | 21 | 4 | ||
Tổng | 109 | 12 | 2 | 0 | 111 | 12 |
Thực đơn
Goryo Junki Thống kê câu lạc bộLiên quan
Goryo Junki Goryokaku no tatakai Goryōkaku Gordon Ramsay Gordon Brown Go Youn-jung Gordon Moore Gorno-Badakhshan Gorno-Altaysk Gordon MarsdenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Goryo Junki http://www.kufc.co.jp/players/top/20_goryo/ http://www.jleague.jp/club/kagoshima/player/detail... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1111... https://web.archive.org/web/20161114223257/http://...